🌟 쥐 죽은 듯
🗣️ 쥐 죽은 듯 @ Ví dụ cụ thể
- 깊은 밤이 되자 주변은 쥐 죽은 듯 적요했다. [적요하다 (寂寥▽하다)]
- 선생님의 고압적인 목소리에 교실은 쥐 죽은 듯 조용해졌다. [고압적 (高壓的)]
- 쥐 죽은 듯 괴괴하다. [괴괴하다]
- 다들 나갔는지 온 집안이 쥐 죽은 듯이 괴괴하였다. [괴괴하다]
• Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28)